2000-2015
Phát triển hạ tầng - cộng đồng
Bước sang thế kỷ 21, golf Việt Nam bước vào một giai đoạn phát triển bùng nổ. Làn sóng đầu tư mạnh mẽ vào cơ sở hạ tầng đã tạo nên diện mạo hoàn toàn mới cho môn thể thao này. Hàng loạt quần thể nghỉ dưỡng golf hiện đại được xây dựng và nâng cấp: từ BRG Kings Island Golf Resort tại Đồng Mô, Skylake Golf & Resort ở Vĩnh Phúc, đến FLC Golf Links Quy Nhơn với tầm nhìn hướng biển ngoạn mục. Những dự án này không chỉ tạo dựng nên các sân chơi đẳng cấp quốc tế, mà còn mở ra một hệ sinh thái golf đồng bộ gồm học viện đào tạo, dịch vụ du lịch và cộng đồng người chơi ngày càng lớn mạnh.
Tuy nhiên, sự phát triển bền vững của golf Việt Nam chỉ thực sự khởi sắc khi vượt ra khỏi khuôn khổ giải trí và bất động sản, để trở thành một môn thể thao có tổ chức. Bước ngoặt lịch sử chính là sự thành lập Hiệp hội Golf Việt Nam (VGA) vào năm 2006. Đây là lần đầu tiên golf có một tổ chức thống nhất đứng ra quản lý, điều hành và kết nối quốc tế. VGA trở thành cầu nối chính thức với R&A, Liên đoàn Golf châu Á–Thái Bình Dương, góp phần chuẩn hóa hệ thống luật chơi, handicap, cũng như đào tạo trọng tài và huấn luyện viên. Từ đây, golf được “hợp pháp hóa” như một môn thể thao có kỷ cương, được Nhà nước công nhận trong hệ thống thể thao quốc gia.
Trên nền tảng đó, phong trào golf cả nước nhanh chóng lan tỏa. Các giải đấu phong trào dành cho doanh nhân, các CLB và cộng đồng nghiệp dư nở rộ, biến golf thành một “ngôn ngữ xã hội” mới – nơi kết nối quan hệ, xây dựng niềm tin và chia sẻ ý tưởng. Song song, những giải đấu bán chuyên và chuyên nghiệp được tổ chức định kỳ: Vietnam Amateur Open, Vietnam Ladies Amateur Open, và hệ thống giải do VGA bảo trợ. Đây là những sân chơi quan trọng giúp golfer Việt Nam có cơ hội cọ xát, từng bước hội nhập cùng khu vực.
Đáng chú ý hơn cả, chính trong giai đoạn này, thế hệ golfer trẻ đầu tiên được đào tạo bài bản đã xuất hiện. Những gương mặt như Nguyễn Thái Dương, Phạm Minh Đức, Trần Lê Duy Nhất bắt đầu ghi dấu, đặt nền móng cho hình ảnh một Việt Nam có tiềm năng cạnh tranh trên bản đồ golf quốc tế. Đây cũng là lúc nhiều gia đình Việt bắt đầu cho con em tiếp cận với golf từ sớm, biến môn thể thao từng được coi là “xa xỉ” trở thành lựa chọn giáo dục và rèn luyện tinh thần cho thế hệ mới.
Nhìn lại, giai đoạn 2000–2015 là bước chuyển từ phong trào sang chuyên nghiệp hóa, từ những sân golf mang tính biểu tượng đến một hệ thống tổ chức có tầm nhìn. Chính khoảng thời gian này đã tạo dựng nền móng vững chắc để golf Việt Nam tiếp tục bước sang một kỷ nguyên mới: hội nhập, cạnh tranh và khẳng định vị thế.


